Có 2 kết quả:
弹奏 tán zòu ㄊㄢˊ ㄗㄡˋ • 彈奏 tán zòu ㄊㄢˊ ㄗㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to play (musical instrument, esp. string)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to play (musical instrument, esp. string)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0